Có 2 kết quả:

挤进 jǐ jìn ㄐㄧˇ ㄐㄧㄣˋ擠進 jǐ jìn ㄐㄧˇ ㄐㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to break into
(2) to force one's way into
(3) to barge into

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to break into
(2) to force one's way into
(3) to barge into

Bình luận 0